|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chôn cất
| célébrer l'enterrement; inhumer | | | NgÆ°á»i ta đã chôn cất bà cụ ấy | | on a célébré l'enterrement de cette vieille dame | | | Bà cụ đã được chôn cất tá» tế | | elle a été inhumée convenablement |
|
|
|
|